immovable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immovable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immovable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immovable.

Từ điển Anh Việt

  • immovable

    /i'mu:vəbl/

    * tính từ

    không chuyển động được, không xê dịch được; bất động

    bất di bất dịch, không thay đổi

    an immovable stand: lập trường bất di bất dịch

    không lay chuyển được; không xúc động

    (pháp lý) bất động (tài sản)

    * danh từ, (thường) số nhiều

    (pháp lý) của bất động, bất động sản

  • immovable

    không chuyển động được, cố định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immovable

    * kinh tế

    bất động (tài sản)

    * kỹ thuật

    bất động

    không di động

    toán & tin:

    không chuyển động được

    xây dựng:

    không di chuyển (được)

Từ điển Anh Anh - Wordnet