immovables nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immovables nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immovables giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immovables.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immovables

    * kinh tế

    bất động sản