unmovable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unmovable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmovable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmovable.
Từ điển Anh Việt
unmovable
/'ʌn'mu:vəbl/ (unmoveable) /'ʌn'mu:vəbl/
* tính từ
không thể di động, không thể di chuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unmovable
Similar:
immovable: not able or intended to be moved
the immovable hills
Synonyms: immoveable, stabile