stabile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stabile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabile.

Từ điển Anh Việt

  • stabile

    * tính từ

    cố định; ổn định

    chống lại tác dụng hoá học

    * danh từ

    tác phẩm kiến trúc, điêu khắc giống một vật chuyển động, nhưng vẫn đứng yên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stabile

    a sculpture having fixed units (usually constructed of sheet metal) and attached to a fixed support

    Antonyms: mobile

    (chemistry, physics, biology) resistant to change

    Similar:

    immovable: not able or intended to be moved

    the immovable hills

    Synonyms: immoveable, unmovable