immovable disk unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immovable disk unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immovable disk unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immovable disk unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immovable disk unit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khối đĩa cố định