real time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
real time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
real time
* kinh tế
thời gian thực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
real time
the actual time that it takes a process to occur
information is updated in real time
(computer science) the time it takes for a process under computer control to occur
Từ liên quan
- real
- realm
- realia
- really
- realty
- realgar
- realign
- realine
- realise
- realism
- realist
- reality
- realize
- reallot
- realtor
- real gas
- real gnp
- real ira
- real tax
- realised
- realized
- realness
- real cost
- real file
- real grab
- real life
- real line
- real load
- real mode
- real name
- real part
- real root
- real size
- real time
- real type
- real user
- real wage
- real work
- real-life
- real-time
- realistic
- real asset
- real drive
- real error
- real focus
- real hinge
- real image
- real mccoy
- real money
- real plane