realm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
realm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm realm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của realm.
Từ điển Anh Việt
realm
/relm/
* danh từ
vương quốc
(nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt
the realm of imagination: lĩnh vực tưởng tượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
realm
* kỹ thuật
toán & tin:
lĩnh vực, vùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
realm
Similar:
kingdom: a domain in which something is dominant
the untroubled kingdom of reason
a land of make-believe
the rise of the realm of cotton in the south
Synonyms: land
kingdom: the domain ruled by a king or queen
region: a knowledge domain that you are interested in or are communicating about
it was a limited realm of discourse
here we enter the region of opinion
the realm of the occult