real gnp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
real gnp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real gnp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real gnp.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
real gnp
* kinh tế
GNP thực tế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
real gnp
Similar:
real gross national product: a version of the GNP that has been adjusted for the effects of inflation
Từ liên quan
- real
- realm
- realia
- really
- realty
- realgar
- realign
- realine
- realise
- realism
- realist
- reality
- realize
- reallot
- realtor
- real gas
- real gnp
- real ira
- real tax
- realised
- realized
- realness
- real cost
- real file
- real grab
- real life
- real line
- real load
- real mode
- real name
- real part
- real root
- real size
- real time
- real type
- real user
- real wage
- real work
- real-life
- real-time
- realistic
- real asset
- real drive
- real error
- real focus
- real hinge
- real image
- real mccoy
- real money
- real plane