real gross national product nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

real gross national product nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real gross national product giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real gross national product.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • real gross national product

    * kinh tế

    tổng sản phẩm quốc dân thực tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • real gross national product

    a version of the GNP that has been adjusted for the effects of inflation

    Synonyms: real GNP