real world nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

real world nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real world giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real world.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • real world

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thế giới thực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • real world

    the practical world as opposed to the academic world

    a good consultant must have a lot of experience in the real world

    Synonyms: real life