real world nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
real world nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real world giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real world.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
real world
* kỹ thuật
toán & tin:
thế giới thực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
real world
the practical world as opposed to the academic world
a good consultant must have a lot of experience in the real world
Synonyms: real life
Từ liên quan
- real
- realm
- realia
- really
- realty
- realgar
- realign
- realine
- realise
- realism
- realist
- reality
- realize
- reallot
- realtor
- real gas
- real gnp
- real ira
- real tax
- realised
- realized
- realness
- real cost
- real file
- real grab
- real life
- real line
- real load
- real mode
- real name
- real part
- real root
- real size
- real time
- real type
- real user
- real wage
- real work
- real-life
- real-time
- realistic
- real asset
- real drive
- real error
- real focus
- real hinge
- real image
- real mccoy
- real money
- real plane