house agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
house agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house agent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
house agent
Similar:
real estate broker: a person who is authorized to act as an agent for the sale of land
in England they call a real estate agent a land agent
Synonyms: real estate agent, estate agent, land agent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- house
- houseboy
- housedog
- housefly
- houseful
- houseman
- housetop
- house cat
- house fly
- house key
- house tax
- house-dog
- house-fly
- house-top
- houseboat
- housecoat
- household
- housekeep
- houseleek
- houseless
- housemaid
- housemate
- houseroom
- housewife
- housework
- house bank
- house bill
- house call
- house coal
- house dick
- house flag
- house list
- house mark
- house rent
- house sale
- house wren
- house-flag
- house-room
- housebound
- housebreak
- houseclean
- housecraft
- housedress
- houseguest
- housepaint
- houseplant
- housetrain
- housewares
- house agent
- house brand