housetrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
housetrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housetrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housetrain.
Từ điển Anh Việt
housetrain
* ngoại động từ
huấn luyện (chó, mèo v v...) cho nó biết ỉa đái ở đúng chỗ quy định
(hài hước) dạy (một người) cư xử cho phải phép