housewife nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
housewife nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housewife giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housewife.
Từ điển Anh Việt
housewife
/'hauswaif/
* danh từ
bà chủ nhà; bà nội trợ
hộp đồ khâu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
housewife
* kinh tế
bà chủ nhà
người nội trợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
housewife
a wife who manages a household while her husband earns the family income
Synonyms: homemaker, lady of the house, woman of the house