housewife time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housewife time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housewife time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housewife time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • housewife time

    * kinh tế

    thời gian của bà nội trợ