homemaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homemaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homemaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homemaker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homemaker
Similar:
housewife: a wife who manages a household while her husband earns the family income
Synonyms: lady of the house, woman of the house
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).