houseplant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
houseplant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm houseplant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của houseplant.
Từ điển Anh Việt
houseplant
* danh từ
cấy trồng trong nhà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
houseplant
any of a variety of plants grown indoors for decorative purposes