houseful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

houseful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm houseful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của houseful.

Từ điển Anh Việt

  • houseful

    /'hausful/

    * danh từ

    nhà đầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • houseful

    as many as a house will accommodate

    they entertained a houseful of guests