household nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

household nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm household giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của household.

Từ điển Anh Việt

  • household

    /'haushould/

    * danh từ

    hộ, gia đình

    toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà

    (số nhiều) bột loại hai

    * tính từ

    (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ

    household gods: các vị thần trong nhà; (nghĩa bóng) những thức cần thiết cho đời sống gia đình

    household word: lời nói thông thường, lời nói cửa miệng

    household troops

    quân ngự lâm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • household

    * kinh tế

    gia đình

    hộ gia đình

    * kỹ thuật

    điện

    hộ gia đình

    nước sinh hoạt

    điện:

    hộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • household

    Similar:

    family: a social unit living together

    he moved his family to Virginia

    It was a good Christian household

    I waited until the whole house was asleep

    the teacher asked how many people made up his home

    Synonyms: house, home, menage