household consumption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

household consumption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm household consumption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của household consumption.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • household consumption

    * kinh tế

    sự tiêu thụ (của các) gia đình