household system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

household system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm household system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của household system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • household system

    * kinh tế

    chế độ công nghiệp gia đình