household refuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

household refuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm household refuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của household refuse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • household refuse

    * kỹ thuật

    rác trong nhà

    rác trong nhà ở