household goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

household goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm household goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của household goods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • household goods

    * kinh tế

    đồ gia dụng