household appliance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

household appliance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm household appliance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của household appliance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • household appliance

    * kỹ thuật

    điện:

    đồ điện gia dụng

    thiết bị điện gia dụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • household appliance

    Similar:

    home appliance: an appliance that does a particular job in the home