household fuel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

household fuel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm household fuel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của household fuel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • household fuel

    * kỹ thuật

    nhiên liệu dân dụng

    nhiên liệu gia dụng