household gross income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

household gross income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm household gross income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của household gross income.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • household gross income

    * kinh tế

    tổng thu nhập (của khu vực) gia đình

    tổng thu nhập gia đình