household refuse incineration plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

household refuse incineration plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm household refuse incineration plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của household refuse incineration plant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • household refuse incineration plant

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trạm đốt rác trong nhà ở