household production nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

household production nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm household production giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của household production.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • household production

    * kinh tế

    công việc gia đình

    nội trợ