household property insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

household property insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm household property insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của household property insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • household property insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm tài sản gia đình