household linen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
household linen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm household linen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của household linen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
household linen
Similar:
white goods: drygoods for household use that are typically made of white cloth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- household
- householder
- household arts
- household fuel
- household yard
- household goods
- household linen
- household budget
- household outlay
- household refuse
- household sector
- household sewage
- household survey
- household system
- household economy
- household froster
- household garbage
- household rubbish
- household expenses
- household industry
- household textiles
- household utensils
- household appliance
- household porcelain
- household appliances
- household management
- household production
- household wastewater
- household consumption
- household expenditure
- household gross income
- household refrigerator
- household freezer shell
- householder's insurance
- household appliance store
- household sewerage system
- householders' association
- household removal expenses
- household property insurance
- household freezer compartment
- household income and expenditure
- household refuse incineration plant
- household electrical appliances store
- household absorption refrigerating cabinet
- household absorption refrigerating machine
- household compression refrigerating cabinet