white goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white goods.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white goods
* kinh tế
hàng tiêu dùng lâu bền
hàng trắng
hàng trắng, hàng vải trắng, (các loại) đồ điện gia dụng
hàng vải trắng
loại hàng màu trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white goods
large electrical home appliances (refrigerators or washing machines etc.) that are typically finished in white enamel
drygoods for household use that are typically made of white cloth
Synonyms: household linen
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book