household survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

household survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm household survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của household survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • household survey

    * kinh tế

    điều tra về (các) gia đình