householder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

householder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm householder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của householder.

Từ điển Anh Việt

  • householder

    /'haus,houldə/

    * danh từ

    người thuê nhà

    chủ hộ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • householder

    * kinh tế

    chủ hộ

    chủ nhà

    chủ sở hữu

    người thuê nhà

    * kỹ thuật

    chủ hộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • householder

    Similar:

    homeowner: someone who owns a home