menage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

menage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • menage

    Similar:

    family: a social unit living together

    he moved his family to Virginia

    It was a good Christian household

    I waited until the whole house was asleep

    the teacher asked how many people made up his home

    Synonyms: household, house, home

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).