menagerie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

menagerie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menagerie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menagerie.

Từ điển Anh Việt

  • menagerie

    /mi'nædʤəri/

    * danh từ

    bầy thú (của một gánh xiếc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • menagerie

    a collection of live animals for study or display

    the facility where wild animals are housed for exhibition

    Synonyms: zoo, zoological garden