zoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zoo.
Từ điển Anh Việt
zoo
/zu:/
* danh từ
(thông tục) ((viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
zoo
* kỹ thuật
xây dựng:
sở thú
vườn bách thú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zoo
Similar:
menagerie: the facility where wild animals are housed for exhibition
Synonyms: zoological garden
Từ liên quan
- zoo
- zoom
- zooid
- zoomar
- zoopia
- zooglea
- zoogony
- zoolite
- zoology
- zoom in
- zoom-in
- zooming
- zoonomy
- zoopery
- zoopsia
- zootera
- zootomy
- zoogenic
- zoolatry
- zoom box
- zoom out
- zoomosix
- zoonosis
- zoonotic
- zoophaga
- zoophyte
- zooscopy
- zoospore
- zootomic
- zootoxin
- zoodermic
- zooerasty
- zoography
- zoologist
- zoom lens
- zoophagan
- zoophilia
- zoophobia
- zoophorus
- zoot suit
- zootomist
- zoo keeper
- zoo-keeper
- zoobiology
- zoodynamic
- zooerastia
- zoographer
- zoological
- zoom along
- zoomorphic