zoo keeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zoo keeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zoo keeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zoo keeper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zoo keeper
the chief person responsible for a zoological garden
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- zoo
- zoom
- zooid
- zoomar
- zoopia
- zooglea
- zoogony
- zoolite
- zoology
- zoom in
- zoom-in
- zooming
- zoonomy
- zoopery
- zoopsia
- zootera
- zootomy
- zoogenic
- zoolatry
- zoom box
- zoom out
- zoomosix
- zoonosis
- zoonotic
- zoophaga
- zoophyte
- zooscopy
- zoospore
- zootomic
- zootoxin
- zoodermic
- zooerasty
- zoography
- zoologist
- zoom lens
- zoophagan
- zoophilia
- zoophobia
- zoophorus
- zoot suit
- zootomist
- zoo keeper
- zoo-keeper
- zoobiology
- zoodynamic
- zooerastia
- zoographer
- zoological
- zoom along
- zoomorphic