zoo-keeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zoo-keeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zoo-keeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zoo-keeper.
Từ điển Anh Việt
zoo-keeper
* danh từ
người trông nom vườn thú