zoophyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zoophyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zoophyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zoophyte.
Từ điển Anh Việt
zoophyte
/'zoiuəfait/
* danh từ
động vật hình cây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zoophyte
any of various invertebrate animals resembling a plant such as a sea anemone or coral or sponge