house sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

house sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house sale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • house sale

    * kinh tế

    việc bán bất động sản