houseboat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

houseboat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm houseboat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của houseboat.

Từ điển Anh Việt

  • houseboat

    /'hausbout/

    * danh từ

    nhà thuyền (thuyền được thiết bị thành nhà ở)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • houseboat

    * kinh tế

    nhà thuyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • houseboat

    a barge that is designed and equipped for use as a dwelling