house bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

house bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house bill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • house bill

    * kinh tế

    hối phiếu nội bộ