housecraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
housecraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housecraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housecraft.
Từ điển Anh Việt
housecraft
* danh từ
thuật cai quản gia đình, thuật tề gia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
housecraft
skill in domestic management