house key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
house key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house key.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
house key
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
chìa vặn có khấc
Từ liên quan
- house
- houseboy
- housedog
- housefly
- houseful
- houseman
- housetop
- house cat
- house fly
- house key
- house tax
- house-dog
- house-fly
- house-top
- houseboat
- housecoat
- household
- housekeep
- houseleek
- houseless
- housemaid
- housemate
- houseroom
- housewife
- housework
- house bank
- house bill
- house call
- house coal
- house dick
- house flag
- house list
- house mark
- house rent
- house sale
- house wren
- house-flag
- house-room
- housebound
- housebreak
- houseclean
- housecraft
- housedress
- houseguest
- housepaint
- houseplant
- housetrain
- housewares
- house agent
- house brand