house call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

house call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house call.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • house call

    * kinh tế

    gọi vốn của hãng