house brand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
house brand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house brand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house brand.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
house brand
* kinh tế
nhãn hiệu (riêng) của công ty
nhãn hiệu riêng của người bán lẻ
* kỹ thuật
nhãn sản xuất
cơ khí & công trình:
nhãn hiệu chế tạo
Từ liên quan
- house
- houseboy
- housedog
- housefly
- houseful
- houseman
- housetop
- house cat
- house fly
- house key
- house tax
- house-dog
- house-fly
- house-top
- houseboat
- housecoat
- household
- housekeep
- houseleek
- houseless
- housemaid
- housemate
- houseroom
- housewife
- housework
- house bank
- house bill
- house call
- house coal
- house dick
- house flag
- house list
- house mark
- house rent
- house sale
- house wren
- house-flag
- house-room
- housebound
- housebreak
- houseclean
- housecraft
- housedress
- houseguest
- housepaint
- houseplant
- housetrain
- housewares
- house agent
- house brand