housekeep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housekeep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housekeep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housekeep.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • housekeep

    maintain a household; take care of all business related to a household

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).