housekeeping money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housekeeping money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housekeeping money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housekeeping money.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • housekeeping money

    * kinh tế

    tiền nội trợ