housekeeping data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housekeeping data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housekeeping data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housekeeping data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • housekeeping data

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thông tin giữ nhà