housekeeping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
housekeeping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housekeeping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housekeeping.
Từ điển Anh Việt
housekeeping
/'haus,ki:piɳ/
* danh từ
công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
housekeeping
* kinh tế
công việc quản lý
* kỹ thuật
toán & tin:
housekeeping
nội dịch