housekeeping procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
housekeeping procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housekeeping procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housekeeping procedure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
housekeeping procedure
* kỹ thuật
toán & tin:
thủ tục nội dịch